Có 4 kết quả:
隐晦 yǐn huì ㄧㄣˇ ㄏㄨㄟˋ • 隐讳 yǐn huì ㄧㄣˇ ㄏㄨㄟˋ • 隱晦 yǐn huì ㄧㄣˇ ㄏㄨㄟˋ • 隱諱 yǐn huì ㄧㄣˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vague
(2) ambiguous
(3) veiled
(4) obscure
(2) ambiguous
(3) veiled
(4) obscure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold back from saying precisely what is on one's mind
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vague
(2) ambiguous
(3) veiled
(4) obscure
(2) ambiguous
(3) veiled
(4) obscure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold back from saying precisely what is on one's mind
Bình luận 0